中文 Trung Quốc
宵禁
宵禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm lệnh giới nghiêm
宵禁 宵禁 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
night curfew
宵衣旰食 宵衣旰食
家 家
家 家
家世 家世
家世寒微 家世寒微
家中 家中