中文 Trung Quốc
家丁
家丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) công chức được thuê để giữ bảo vệ, chạy errands vv
家丁 家丁 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ding1]
Giải thích tiếng Anh
(old) servant hired to keep guard, run errands etc
家世 家世
家世寒微 家世寒微
家中 家中
家人 家人
家什 家什
家伙 家伙