中文 Trung Quốc- 害人精
- 害人精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- con yêu tinh mà giết chết hay hại người
- hình. wicked scoundrel
- sâu bệnh khủng khiếp
害人精 害人精 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- goblin that kills or harms people
- fig. wicked scoundrel
- terrible pest