中文 Trung Quốc
  • 害人精 繁體中文 tranditional chinese害人精
  • 害人精 简体中文 tranditional chinese害人精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con yêu tinh mà giết chết hay hại người
  • hình. wicked scoundrel
  • sâu bệnh khủng khiếp
害人精 害人精 phát âm tiếng Việt:
  • [hai4 ren2 jing1]

Giải thích tiếng Anh
  • goblin that kills or harms people
  • fig. wicked scoundrel
  • terrible pest