中文 Trung Quốc
害口
害口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng bệnh tật trong khi mang thai
có thai
害口 害口 phát âm tiếng Việt:
[hai4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
morning sickness during pregnancy
to be pregnant
害命 害命
害喜 害喜
害得 害得
害月子 害月子
害死 害死
害獸 害兽