中文 Trung Quốc
害得
害得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gây ra hoặc dẫn đến sth xấu
害得 害得 phát âm tiếng Việt:
[hai4 de5]
Giải thích tiếng Anh
to cause or lead to sth bad
害怕 害怕
害月子 害月子
害死 害死
害病 害病
害相思病 害相思病
害眼 害眼