中文 Trung Quốc
害人蟲
害人虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài vật gây hại
evildoer
害人蟲 害人虫 phát âm tiếng Việt:
[hai4 ren2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
pest
evildoer
害口 害口
害命 害命
害喜 害喜
害怕 害怕
害月子 害月子
害死 害死