中文 Trung Quốc
害月子
害月子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng bệnh tật (trong thai kỳ)
害月子 害月子 phát âm tiếng Việt:
[hai4 yue4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
morning sickness (in pregnancy)
害死 害死
害獸 害兽
害病 害病
害眼 害眼
害羞 害羞
害群之馬 害群之马