中文 Trung Quốc
  • 守舊派 繁體中文 tranditional chinese守舊派
  • 守旧派 简体中文 tranditional chinese守旧派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phe bảo thủ
  • reactionaries
守舊派 守旧派 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 jiu4 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • the conservative faction
  • reactionaries