中文 Trung Quốc
守舊派
守旧派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phe bảo thủ
reactionaries
守舊派 守旧派 phát âm tiếng Việt:
[shou3 jiu4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
the conservative faction
reactionaries
守衛 守卫
守衛者 守卫者
守規矩 守规矩
守護神 守护神
守財奴 守财奴
守身 守身