中文 Trung Quốc
守正不阿
守正不阿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được chỉ nghiêm ngặt và khách quan
守正不阿 守正不阿 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zheng4 bu4 e1]
Giải thích tiếng Anh
to be strictly just and impartial
守歲 守岁
守法 守法
守活寡 守活寡
守空房 守空房
守節 守节
守約 守约