中文 Trung Quốc
守歲
守岁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem trong năm mới
守歲 守岁 phát âm tiếng Việt:
[shou3 sui4]
Giải thích tiếng Anh
to see in the New Year
守法 守法
守活寡 守活寡
守禦 守御
守節 守节
守約 守约
守職 守职