中文 Trung Quốc
守法
守法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuân theo pháp luật
守法 守法 phát âm tiếng Việt:
[shou3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
to abide by the law
守活寡 守活寡
守禦 守御
守空房 守空房
守約 守约
守職 守职
守舊 守旧