中文 Trung Quốc
守空房
守空房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở nhà một mình (của phụ nữ đã lập gia đình)
守空房 守空房 phát âm tiếng Việt:
[shou3 kong1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
to stay home alone (of married woman)
守節 守节
守約 守约
守職 守职
守舊派 守旧派
守衛 守卫
守衛者 守卫者