中文 Trung Quốc
守活寡
守活寡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở nhà trong khi chồng của một là đi
cỏ góa phụ
守活寡 守活寡 phát âm tiếng Việt:
[shou3 huo2 gua3]
Giải thích tiếng Anh
to stay at home while one's husband is away
grass widow
守禦 守御
守空房 守空房
守節 守节
守職 守职
守舊 守旧
守舊派 守旧派