中文 Trung Quốc
  • 守株緣木 繁體中文 tranditional chinese守株緣木
  • 守株缘木 简体中文 tranditional chinese守株缘木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 守株待兔, 緣木求魚|守株待兔, 缘木求鱼 [shou3 zhu1 dai4 tu4, yuan2 mu4 qiu2 yu2]
守株緣木 守株缘木 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 zhu1 yuan2 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 守株待兔,緣木求魚|守株待兔,缘木求鱼[shou3 zhu1 dai4 tu4 , yuan2 mu4 qiu2 yu2]