中文 Trung Quốc
守分
守分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuân theo pháp luật
tôn trọng pháp luật
守分 守分 phát âm tiếng Việt:
[shou3 fen4]
Giải thích tiếng Anh
to abide by the law
to respect the law
守制 守制
守則 守则
守勢 守势
守喪 守丧
守土 守土
守土有責 守土有责