中文 Trung Quốc
宇普西龍
宇普西龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Upsilon (chữ cái Hy Lạp Υυ)
宇普西龍 宇普西龙 phát âm tiếng Việt:
[yu3 pu3 xi1 long2]
Giải thích tiếng Anh
upsilon (Greek letter Υυ)
宇航 宇航
宇航員 宇航员
宇航局 宇航局
守 守
守住 守住
守信 守信