中文 Trung Quốc
宇航
宇航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không gian chuyến bay
宇航 宇航 phát âm tiếng Việt:
[yu3 hang2]
Giải thích tiếng Anh
space flight
宇航員 宇航员
宇航局 宇航局
宇航服 宇航服
守住 守住
守信 守信
守信用 守信用