中文 Trung Quốc
宇宙飛船
宇宙飞船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu vũ trụ
宇宙飛船 宇宙飞船 phát âm tiếng Việt:
[yu3 zhou4 fei1 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
spacecraft
宇文 宇文
宇普西龍 宇普西龙
宇航 宇航
宇航局 宇航局
宇航服 宇航服
守 守