中文 Trung Quốc
宄
宄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ phản bội
宄 宄 phát âm tiếng Việt:
[gui3]
Giải thích tiếng Anh
traitor
宅 宅
宅女 宅女
宅子 宅子
宅男 宅男
宅第 宅第
宅經 宅经