中文 Trung Quốc
宅度假
宅度假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
staycation
kỳ nghỉ khu dân cư
宅度假 宅度假 phát âm tiếng Việt:
[zhai2 du4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
staycation
residential vacation
宅男 宅男
宅第 宅第
宅經 宅经
宅配 宅配
宅院 宅院
宇 宇