中文 Trung Quốc
它本身
它本身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản thân
它本身 它本身 phát âm tiếng Việt:
[ta1 ben3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
itself
宄 宄
宅 宅
宅女 宅女
宅度假 宅度假
宅男 宅男
宅第 宅第