中文 Trung Quốc
孵化
孵化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn nuôi
để ấp cho nở
đổi mới (esp. trong thương mại và tiếp thị)
孵化 孵化 phát âm tiếng Việt:
[fu1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
breeding
to incubate
innovation (esp. in commerce and marketing)
孵化器 孵化器
孵化場 孵化场
孵化期 孵化期
孵育 孵育
孵蛋 孵蛋
孶 孶