中文 Trung Quốc
孵蛋
孵蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ấp cho nở
孵蛋 孵蛋 phát âm tiếng Việt:
[fu1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
to incubate
孶 孶
學 学
學乖 学乖
學以致用 学以致用
學位 学位
學位論文 学位论文