中文 Trung Quốc
存有
存有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giữ trong lưu trữ
- để giữ lại
- về cảng (cảm giác)
- để giải trí (tình cảm)
- (trong trừu tượng điều) để tồn tại
- có
存有 存有 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to hold in storage
- to retain
- to harbor (feelings)
- to entertain (sentiments)
- (of abstract things) to exist
- there is