中文 Trung Quốc
存款準備金率
存款准备金率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ tiền gửi dự trữ
存款準備金率 存款准备金率 phát âm tiếng Việt:
[cun2 kuan3 zhun3 bei4 jin1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
deposit-reserve ratio
存款者 存款者
存款證 存款证
存活 存活
存留 存留
存簿 存簿
存續 存续