中文 Trung Quốc
存根
存根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sơ khai
存根 存根 phát âm tiếng Việt:
[cun2 gen1]
Giải thích tiếng Anh
stub
存檔 存档
存款 存款
存款准備金 存款准备金
存款準備金率 存款准备金率
存款者 存款者
存款證 存款证