中文 Trung Quốc
存款單
存款单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy chứng nhận tiền gửi
存款單 存款单 phát âm tiếng Việt:
[cun2 kuan3 dan1]
Giải thích tiếng Anh
certificate of deposit
存款準備金率 存款准备金率
存款者 存款者
存款證 存款证
存活率 存活率
存留 存留
存簿 存簿