中文 Trung Quốc
  • 存款 繁體中文 tranditional chinese存款
  • 存款 简体中文 tranditional chinese存款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gửi tiền (tại một ngân hàng vv)
  • Ngân hàng tiết kiệm
  • tiền gửi ngân hàng
存款 存款 phát âm tiếng Việt:
  • [cun2 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to deposit money (in a bank etc)
  • bank savings
  • bank deposit