中文 Trung Quốc
存儲
存储
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lưu trữ
để dự trữ
(máy tính) để tiết kiệm
để lưu trữ
bộ nhớ
lưu trữ
存儲 存储 phát âm tiếng Việt:
[cun2 chu3]
Giải thích tiếng Anh
to store up
to stockpile
(computer) to save
to store
memory
storage
存儲卡 存储卡
存儲器 存储器
存入 存入
存在 存在
存在主義 存在主义
存心 存心