中文 Trung Quốc
存心
存心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố ý
存心 存心 phát âm tiếng Việt:
[cun2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
deliberately
存戶 存户
存摺 存折
存放 存放
存根 存根
存檔 存档
存款 存款