中文 Trung Quốc
存儲卡
存储卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẻ nhớ
存儲卡 存储卡 phát âm tiếng Việt:
[cun2 chu3 ka3]
Giải thích tiếng Anh
memory card
存儲器 存储器
存入 存入
存取 存取
存在主義 存在主义
存心 存心
存戶 存户