中文 Trung Quốc
存儲器
存储器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ nhớ (đơn vị)
存儲器 存储器 phát âm tiếng Việt:
[cun2 chu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
memory (unit)
存入 存入
存取 存取
存在 存在
存心 存心
存戶 存户
存摺 存折