中文 Trung Quốc
存在
存在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tồn tại
để
sự tồn tại
存在 存在 phát âm tiếng Việt:
[cun2 zai4]
Giải thích tiếng Anh
to exist
to be
existence
存在主義 存在主义
存心 存心
存戶 存户
存放 存放
存有 存有
存根 存根