中文 Trung Quốc
子宮環
子宫环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị tử (IUD)
子宮環 子宫环 phát âm tiếng Việt:
[zi3 gong1 huan2]
Giải thích tiếng Anh
intrauterine device (IUD)
子宮肌瘤 子宫肌瘤
子宮頸 子宫颈
子宮頸抹片 子宫颈抹片
子實 子实
子層 子层
子弟 子弟