中文 Trung Quốc
子實
子实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 籽實|籽实 [zi3 shi2]
子實 子实 phát âm tiếng Việt:
[zi3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 籽實|籽实[zi3 shi2]
子層 子层
子弟 子弟
子彈 子弹
子房 子房
子時 子时
子曰 子曰