中文 Trung Quốc
子宮肌瘤
子宫肌瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các khối u xơ tử cung
hysteromyoma
子宮肌瘤 子宫肌瘤 phát âm tiếng Việt:
[zi3 gong1 ji1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
fibroid tumor of the uterus
hysteromyoma
子宮頸 子宫颈
子宮頸抹片 子宫颈抹片
子宮頸癌 子宫颈癌
子層 子层
子弟 子弟
子彈 子弹