中文 Trung Quốc
子層
子层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
• tầng con
子層 子层 phát âm tiếng Việt:
[zi3 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
sublayer
子弟 子弟
子彈 子弹
子彈火車 子弹火车
子時 子时
子曰 子曰
子模型 子模型