中文 Trung Quốc
子宮頸抹片
子宫颈抹片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bôi nhọ cổ tử cung (Tw)
子宮頸抹片 子宫颈抹片 phát âm tiếng Việt:
[zi3 gong1 jing3 mo3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
cervical smear (Tw)
子宮頸癌 子宫颈癌
子實 子实
子層 子层
子彈 子弹
子彈火車 子弹火车
子房 子房