中文 Trung Quốc
子孝父慈
子孝父慈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 父慈子孝 [fu4 ci2 zi3 xiao4]
子孝父慈 子孝父慈 phát âm tiếng Việt:
[zi3 xiao4 fu4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
see 父慈子孝[fu4 ci2 zi3 xiao4]
子孫 子孙
子孫娘娘 子孙娘娘
子宮 子宫
子宮壁 子宫壁
子宮環 子宫环
子宮肌瘤 子宫肌瘤