中文 Trung Quốc
子孫
子孙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con cái
hậu
子孫 子孙 phát âm tiếng Việt:
[zi3 sun1]
Giải thích tiếng Anh
offspring
posterity
子孫娘娘 子孙娘娘
子宮 子宫
子宮內避孕器 子宫内避孕器
子宮環 子宫环
子宮肌瘤 子宫肌瘤
子宮頸 子宫颈