中文 Trung Quốc
子宮
子宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tử cung
tử cung
子宮 子宫 phát âm tiếng Việt:
[zi3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
uterus
womb
子宮內避孕器 子宫内避孕器
子宮壁 子宫壁
子宮環 子宫环
子宮頸 子宫颈
子宮頸抹片 子宫颈抹片
子宮頸癌 子宫颈癌