中文 Trung Quốc- 子不嫌母醜,狗不嫌家貧
- 子不嫌母丑,狗不嫌家贫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xem 兒不嫌母醜, 狗不嫌家貧|儿不嫌母丑, 狗不嫌家贫 [er2 bu4 xian2 mu3 chou3, gou3 bu4 xian2 jia1 pin2]
子不嫌母醜,狗不嫌家貧 子不嫌母丑,狗不嫌家贫 phát âm tiếng Việt:- [zi3 bu4 xian2 mu3 chou3 , gou3 bu4 xian2 jia1 pin2]
Giải thích tiếng Anh- see 兒不嫌母醜,狗不嫌家貧|儿不嫌母丑,狗不嫌家贫[er2 bu4 xian2 mu3 chou3 , gou3 bu4 xian2 jia1 pin2]