中文 Trung Quốc
子公司
子公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh công ty
công ty cổ phần công ty con
子公司 子公司 phát âm tiếng Việt:
[zi3 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
subsidiary company
subsidiary corporation
子午線 子午线
子句 子句
子嗣 子嗣
子域 子域
子夜 子夜
子女 子女