中文 Trung Quốc
子京
子京
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 紫荊|紫荆 [zi3 jing1]
子京 子京 phát âm tiếng Việt:
[zi3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
see 紫荊|紫荆[zi3 jing1]
子代 子代
子兒 子儿
子公司 子公司
子句 子句
子嗣 子嗣
子囊菌 子囊菌