中文 Trung Quốc
  • 子京 繁體中文 tranditional chinese子京
  • 子京 简体中文 tranditional chinese子京
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 紫荊|紫荆 [zi3 jing1]
子京 子京 phát âm tiếng Việt:
  • [zi3 jing1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 紫荊|紫荆[zi3 jing1]