中文 Trung Quốc
子句
子句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoản (ngữ pháp)
子句 子句 phát âm tiếng Việt:
[zi3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
clause (grammar)
子嗣 子嗣
子囊菌 子囊菌
子域 子域
子女 子女
子子孫孫 子子孙孙
子孝父慈 子孝父慈