中文 Trung Quốc
子午線
子午线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Meridian
子午線 子午线 phát âm tiếng Việt:
[zi3 wu3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
meridian
子句 子句
子嗣 子嗣
子囊菌 子囊菌
子夜 子夜
子女 子女
子子孫孫 子子孙孙