中文 Trung Quốc
媮
媮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đúng cách
bất thường
媮 媮 phát âm tiếng Việt:
[tou1]
Giải thích tiếng Anh
improper
irregular
媯 妫
媰 媰
媲 媲
媳 媳
媳婦 媳妇
媳婦兒 媳妇儿