中文 Trung Quốc
媳婦兒
媳妇儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ
người phụ nữ đã lập gia đình trẻ
媳婦兒 媳妇儿 phát âm tiếng Việt:
[xi2 fu5 r5]
Giải thích tiếng Anh
wife
young married woman
媳婦熬成婆 媳妇熬成婆
媵 媵
媵侍 媵侍
媺 媺
媻 媻
媼 媪