中文 Trung Quốc
媰
媰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ nữ mang thai (cổ)
媰 媰 phát âm tiếng Việt:
[chu2]
Giải thích tiếng Anh
pregnant woman (archaic)
媲 媲
媲美 媲美
媳 媳
媳婦兒 媳妇儿
媳婦熬成婆 媳妇熬成婆
媵 媵