中文 Trung Quốc
媳
媳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dâu
媳 媳 phát âm tiếng Việt:
[xi2]
Giải thích tiếng Anh
daughter-in-law
媳婦 媳妇
媳婦兒 媳妇儿
媳婦熬成婆 媳妇熬成婆
媵侍 媵侍
媸 媸
媺 媺